Updated Vietnamese translation
Nguyễn Thái Ngọc Duy
12 years ago
6 | 6 | msgstr "" |
7 | 7 | "Project-Id-Version: gnome-user-docs gnome-3-0\n" |
8 | 8 | "POT-Creation-Date: 2011-05-27 16:42+0000\n" |
9 | "PO-Revision-Date: 2011-05-27 23:58+0700\n" | |
9 | "PO-Revision-Date: 2011-05-28 21:12+0700\n" | |
10 | 10 | "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" |
11 | 11 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
12 | 12 | "MIME-Version: 1.0\n" |
11989 | 11989 | "appear (for example, if you have a rotating display) by changing the " |
11990 | 11990 | "<em>rotation</em>." |
11991 | 11991 | msgstr "" |
11992 | "Bạn có thể thay đổi kích thước (và mức chi tiết) hiển thị trên màn hình bằng " | |
11993 | "cách thay đổi <em>độ phân giải màn hình</em>. Bạn có thể thay đổi cách xuất " | |
11994 | "hiện bằng cách <em>quay</em> màn hình." | |
11992 | 11995 | |
11993 | 11996 | #: C/look-resolution.page:28(p) |
11994 | 11997 | msgid "" |
11996 | 11999 | "choose <gui>System Settings</gui>. Go to the Hardware section and open " |
11997 | 12000 | "<gui>Displays</gui>." |
11998 | 12001 | msgstr "" |
12002 | "Để thay đổi một trong những tuỳ chọn này, nhấn chọn tên bạn trên thanh đỉnh " | |
12003 | "và chọn <gui>Thiết lập hệ thống</gui>. Đến phần Phần cứng và mở <gui>Hiển " | |
12004 | "thị</gui>." | |
11999 | 12005 | |
12000 | 12006 | #: C/look-resolution.page:31(p) |
12001 | 12007 | msgid "" |
12003 | 12009 | "automatically so you can change its settings in the same way as your usual " |
12004 | 12010 | "display. If this does not happen, just click <gui>Detect Displays</gui>." |
12005 | 12011 | msgstr "" |
12012 | "Khi bạn dùng một thiết bị hiển thị khác, như máu chiếu, nó sẽ được tự động " | |
12013 | "nhận ra và bạn có thể thay đổi thiết lập cùng cách với màn hình. Nếu không " | |
12014 | "như vậy, chỉ cần nhấn <gui>Dò tìm thiết bị hiển thị</gui>." | |
12006 | 12015 | |
12007 | 12016 | #: C/look-resolution.page:35(title) |
12008 | 12017 | msgid "Resolution" |
12012 | 12021 | msgid "" |
12013 | 12022 | "The resolution is the number of pixels (dots on the screen) in each " |
12014 | 12023 | "direction that can be displayed." |
12015 | msgstr "" | |
12024 | msgstr "Độ phân giải là số điểm ảnh được hiển thị theo mỗi hướng." | |
12016 | 12025 | |
12017 | 12026 | #: C/look-resolution.page:37(p) |
12018 | 12027 | msgid "" |
12020 | 12029 | "Notice that if you choose one that is not the right for your screen it may " |
12021 | 12030 | "<link xref=\"look-display-fuzzy\">look fuzzy or pixelated</link>." |
12022 | 12031 | msgstr "" |
12032 | "Bạn có thể chọn cho phù hợp từ những tuỳ chọn trong trình đơn thả xuống. Chú " | |
12033 | "ý nếu bạn chọn không đúng, màn hình có thể <link xref=\"look-display-fuzzy" | |
12034 | "\">trong mờ hoặc nổi cục</link>." | |
12023 | 12035 | |
12024 | 12036 | #: C/look-resolution.page:39(p) |
12025 | 12037 | msgid "" |
12027 | 12039 | "for a minute and the settings will be returned to their previous values. " |
12028 | 12040 | "Otherwise, click <gui>Keep Settings</gui> in the window that appears." |
12029 | 12041 | msgstr "" |
12042 | "Để lưu thay đổi, nhấn <gui>Áp dụng</gui>. Nếu màn hình trống trơn, chờ một " | |
12043 | "phút, thiết lập cũ sẽ trở lại. Nếu không, chọn <gui>Giữ thiết lập</gui> " | |
12044 | "trong cửa sổ hiển thị." | |
12030 | 12045 | |
12031 | 12046 | #: C/look-resolution.page:43(title) |
12032 | 12047 | msgid "Rotation" |
12038 | 12053 | "directions, so it is useful to be able to change the display rotation. You " |
12039 | 12054 | "can choose the rotation you want for your screen from the drop-down menu." |
12040 | 12055 | msgstr "" |
12056 | "Có vài laptop có thể quay màn hình vật lý theo nhiều hướng, đôi khi cũng hữu " | |
12057 | "dụng nếu có thể làm mà không cần tác động vật lý. Bạn có thể chọn hướng quay " | |
12058 | "cho màn hình từ trình đơn thả xuống." | |
12041 | 12059 | |
12042 | 12060 | #: C/look-resolution.page:46(p) |
12043 | 12061 | msgid "When you've selected the one you prefer, click <gui>Apply</gui>." |
12044 | msgstr "" | |
12062 | msgstr "Khi bạn đã chọn phù hợp, nhấn <gui>Áp dụng</gui>." | |
12045 | 12063 | |
12046 | 12064 | #: C/look-display-fuzzy.page:8(desc) |
12047 | 12065 | msgid "The screen resolution may be set incorrectly." |
12150 | 12168 | "\"shell-workspaces-switch\">Switch to an empty workspace</link> to view your " |
12151 | 12169 | "entire desktop." |
12152 | 12170 | msgstr "" |
12171 | "Chọn ảnh hoặc màu. Thiết lập sẽ có tác dụng tức thì. <link xref=\"shell-" | |
12172 | "workspaces-switch\">Chuyển sang vùng làm việc trống</link> để xem toàn màn " | |
12173 | "hình nền." | |
12153 | 12174 | |
12154 | 12175 | #: C/look-background.page:45(p) |
12155 | 12176 | msgid "There are three choices in the drop-down list on the left." |
12162 | 12183 | "allow a background color to show through. For these wallpapers, there will " |
12163 | 12184 | "be a color selector button in the bottom right." |
12164 | 12185 | msgstr "" |
12186 | "Chọn <gui>Ảnh nền</gui> và dùng một trong những ảnh nền cung cấp sẵn bởi " | |
12187 | "GNOME. Vài ảnh nền mờ đục có thể nhìn thấy màu bên dưới. Với những ảnh này, " | |
12188 | "chọn màu ở nút góc phải bên dưới." | |
12165 | 12189 | |
12166 | 12190 | #: C/look-background.page:52(p) |
12167 | 12191 | msgid "" |
12168 | 12192 | "Select <gui>Pictures Folder</gui> to use one of your own photos from your " |
12169 | 12193 | "Pictures folder. Most photo management applications store photos there." |
12170 | 12194 | msgstr "" |
12195 | "Chọn <gui>Thư mục ảnh</gui> để dùng ảnh riêng của mình từ thư mục <file>Ảnh</" | |
12196 | "file> (hoặc <file>Pictures</file>). Hầu hết trình quản lý ảnh lưu ảnh ở đó." | |
12171 | 12197 | |
12172 | 12198 | #: C/look-background.page:55(p) |
12173 | 12199 | msgid "" |
12175 | 12201 | "color or a linear gradient. Color selector buttons will appear in the bottom " |
12176 | 12202 | "right corner." |
12177 | 12203 | msgstr "" |
12204 | "Bạn cũng có thể chọn <gui>Màu & Dốc</gui> để dùng màu đặc hoặc dải màu. " | |
12205 | "Nút chọn màu sẽ xuất hiện ở góc phải bên dưới." | |
12178 | 12206 | |
12179 | 12207 | #: C/look-background.page:60(p) |
12180 | 12208 | msgid "" |
12183 | 12211 | "Folder</gui>. You can remove it from the list by selecting it and clicking " |
12184 | 12212 | "the <gui>-</gui> button." |
12185 | 12213 | msgstr "" |
12214 | "Bạn cũng có thể duyệt tìm bất kỳ ảnh nào trên máy bằng cách nhấn nút <gui>+</" | |
12215 | "gui>. Bất kỳ ảnh nào bạn thêm sẽ hiện trong <gui>Thư mục ảnh</gui>. Bạn có " | |
12216 | "thể loại bỏ bằng cách chọn và nhấn nút <gui>-</gui>." | |
12186 | 12217 | |
12187 | 12218 | #: C/keyboard-repeat-keys.page:18(desc) |
12188 | 12219 | msgid "" |
12386 | 12417 | "working properly or the wrong settings being used. Which of the topics below " |
12387 | 12418 | "best describes the problem you are experiencing?" |
12388 | 12419 | msgstr "" |
12420 | "Hầu hết vấn đề về hiển thị là do trình điều khiển màn hình không hoạt động " | |
12421 | "đúng hoặc do thiết lập sai. Chủ đề nào bên dưới mô tả chính xác nhất vấn đề " | |
12422 | "của bạn?" | |
12389 | 12423 | |
12390 | 12424 | #: C/hardware-problems-bluetooth.page:15(desc) |
12391 | 12425 | msgid "Troubleshoot problems with connecting your Bluetooth device." |
12400 | 12434 | "Bluetooth devices sometimes have problems connecting, or transferring files. " |
12401 | 12435 | "Which of the topics below best describes the problem you are experiencing?" |
12402 | 12436 | msgstr "" |
12437 | "Thiết bị Bluetooth đôi khi có vấn đề kết nối, hoặc truyền tập tin. Chủ đề " | |
12438 | "nào bên dưới mô tả chính xác nhất vấn đề của bạn?" | |
12403 | 12439 | |
12404 | 12440 | #: C/hardware.page:15(title) |
12405 | 12441 | msgid "Hardware" |
12480 | 12516 | "and monitors, to things that are inside the computer itself, like graphics " |
12481 | 12517 | "cards and sound cards." |
12482 | 12518 | msgstr "" |
12519 | "Có nhiều thiết bị khác nhau có thể gắn vào máy tính, bao gồm một số thiết bị " | |
12520 | "gắn ngoài như máy in và màn hình, hoặc những thứ bên trong máy tính, như cạc " | |
12521 | "đồ hoạ hoặc âm thanh." | |
12483 | 12522 | |
12484 | 12523 | #: C/hardware-driver.page:24(p) |
12485 | 12524 | msgid "" |
12487 | 12526 | "how to communicate with them. This is done by a piece of software called a " |
12488 | 12527 | "<em>device driver</em>." |
12489 | 12528 | msgstr "" |
12529 | "Máy tính cấn biết cách liên lạc để có thể dùng những thiết bị này. Phần mềm " | |
12530 | "làm việc này được gọi là <em>trình điều khiển thiết bị</em>." | |
12490 | 12531 | |
12491 | 12532 | #: C/hardware-driver.page:26(p) |
12492 | 12533 | msgid "" |
12497 | 12538 | "you can't use the driver for one device to try and get a different device to " |
12498 | 12539 | "work." |
12499 | 12540 | msgstr "" |
12541 | "Khi bạn gắn thiết bị vào máy tính, bạn phải cài đúng trình điều khiển cho " | |
12542 | "thiết bị đó. Ví dụ, nếu bạn gắn máy in vào nhưng không có trình điều khiển " | |
12543 | "phù hợp, bạn sẽ không thể dùng máy in. Bình thường thiết bị với nhãn hiệu và " | |
12544 | "nhà sản xuất khác nhau sẽ có trình điều khiển khác nhau, vậy nên bạn không " | |
12545 | "thể dùng trình điểu khiển thiết bị này với thiết bị kia." | |
12500 | 12546 | |
12501 | 12547 | #: C/hardware-driver.page:28(p) |
12502 | 12548 | msgid "" |
12505 | 12551 | "drivers, however, so may not work. You might need to install the correct " |
12506 | 12552 | "driver yourself, or the correct driver may not even be available!" |
12507 | 12553 | msgstr "" |
12554 | "Trên Linux, trình điều khiển hầu hết thiết bị được cài đặt mặc định, nên mọi " | |
12555 | "thứ đơn giản hoạt động khi được gắn vào. Tuy nhiên vài thiết bị không có " | |
12556 | "trình điều khiển nên sẽ không hoạt động. Bạn có thể cần tự cài đặt trình " | |
12557 | "điều khiển phù hợp. Nhiều khi không có cả trình điều khiển phù hợp!" | |
12508 | 12558 | |
12509 | 12559 | #: C/hardware-driver.page:30(p) |
12510 | 12560 | msgid "" |
12512 | 12562 | "case, some of the features of your device may not work; for example, you " |
12513 | 12563 | "might find that your printer can't do double-sided printing." |
12514 | 12564 | msgstr "" |
12565 | "Thêm vào đó vài trình điều khiển không hoàn chỉnh và không hoạt động hoàn " | |
12566 | "toàn đúng. Trong trường hợp này, vài tính năng của thiết bị có thể sẽ không " | |
12567 | "hoạt động; ví dụ, bạn có thể nhận ra máy in không hỗ trợ in hai mặt." | |
12515 | 12568 | |
12516 | 12569 | #: C/get-involved.page:7(desc) |
12517 | 12570 | msgid "How and where to report problems with these help topics." |