4 | 4 |
msgid ""
|
5 | 5 |
msgstr ""
|
6 | 6 |
"Project-Id-Version: metche\n"
|
7 | |
"Report-Msgid-Bugs-To: metche@lists.riseup.net\n"
|
8 | |
"POT-Creation-Date: 2006-09-16 17:02+0200\n"
|
|
7 |
"Report-Msgid-Bugs-To: metche@packages.debian.org\n"
|
|
8 |
"POT-Creation-Date: 2009-12-01 09:11+0100\n"
|
9 | 9 |
"PO-Revision-Date: 2010-04-01 17:44+1030\n"
|
10 | 10 |
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
11 | 11 |
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
12 |
"Language: vi\n"
|
12 | 13 |
"MIME-Version: 1.0\n"
|
13 | 14 |
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
14 | 15 |
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
15 | 16 |
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
16 | 17 |
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
17 | 18 |
|
18 | |
#: ../templates:1001
|
19 | 19 |
#. Type: string
|
20 | 20 |
#. Description
|
|
21 |
#: ../templates:1001
|
21 | 22 |
msgid "E-mail address receiving metche reports:"
|
22 | 23 |
msgstr "Địa chỉ thư nên nhận thông báo metche:"
|
23 | 24 |
|
24 | |
#: ../templates:1001
|
25 | 25 |
#. Type: string
|
26 | 26 |
#. Description
|
|
27 |
#: ../templates:1001
|
|
28 |
#, fuzzy
|
|
29 |
#| msgid ""
|
|
30 |
#| "metche monitors \"system state\" changes. An hour after the last change "
|
|
31 |
#| "has been recorded an e-mail report is sent describing changes made to:\n"
|
|
32 |
#| " - files inside the watched directory (/etc by default),\n"
|
|
33 |
#| " - user maintainted changelog file(s) (if configured to do so),\n"
|
|
34 |
#| " - the list of installed Debian packages (if configured to do so)."
|
27 | 35 |
msgid ""
|
28 | 36 |
"metche monitors \"system state\" changes. An hour after the last change has "
|
29 | 37 |
"been recorded an e-mail report is sent describing changes made to:\n"
|
30 | 38 |
" - files inside the watched directory (/etc by default),\n"
|
31 | |
" - user maintainted changelog file(s) (if configured to do so),\n"
|
|
39 |
" - user maintained changelog file(s) (if configured to do so),\n"
|
32 | 40 |
" - the list of installed Debian packages (if configured to do so)."
|
33 | |
msgstr "Metche theo dõi các thay đổi về « tình trạng hệ thống ». Một giờ sau khi ghi lưu thay đổi cuối cùng thì nó gửi một thư thông báo mà diễn tả những thay đổi được làm trong:\n"
|
|
41 |
msgstr ""
|
|
42 |
"Metche theo dõi các thay đổi về « tình trạng hệ thống ». Một giờ sau khi ghi "
|
|
43 |
"lưu thay đổi cuối cùng thì nó gửi một thư thông báo mà diễn tả những thay "
|
|
44 |
"đổi được làm trong:\n"
|
34 | 45 |
" • tập tin nào bên trong thư mục đang theo dõi (mặc định là « /etc »)\n"
|
35 | |
" • tập tin theo dõi thay đổi (changelog) nào do người dùng bảo tồn (nếu được hiệu lực)\n"
|
|
46 |
" • tập tin theo dõi thay đổi (changelog) nào do người dùng bảo tồn (nếu được "
|
|
47 |
"hiệu lực)\n"
|
36 | 48 |
" • danh sách các gói Debian đã cài đặt (nếu được hiệu lực)"
|
37 | 49 |
|
38 | |
#: ../templates:1001
|
39 | 50 |
#. Type: string
|
40 | 51 |
#. Description
|
|
52 |
#: ../templates:1001
|
41 | 53 |
msgid ""
|
42 | 54 |
"Please enter the e-mail that should receive these reports. It typically "
|
43 | 55 |
"corresponds to the alias or mailing-list used by system administrators for "
|
44 | 56 |
"this computer."
|
45 | |
msgstr "Hãy gõ địa chỉ thư điện tử nên nhận thư thông báo như vậy. Địa chỉ này bình thường tương ứng với bí danh hay hộp thư chung được dùng bởi quản trị hệ thống cho máy tính này."
|
|
57 |
msgstr ""
|
|
58 |
"Hãy gõ địa chỉ thư điện tử nên nhận thư thông báo như vậy. Địa chỉ này bình "
|
|
59 |
"thường tương ứng với bí danh hay hộp thư chung được dùng bởi quản trị hệ "
|
|
60 |
"thống cho máy tính này."
|
46 | 61 |
|
47 | |
#: ../templates:1001
|
48 | 62 |
#. Type: string
|
49 | 63 |
#. Description
|
|
64 |
#: ../templates:1001
|
50 | 65 |
msgid ""
|
51 | 66 |
"Note: by default, metche does not send detailed diffs describing file "
|
52 | 67 |
"changes as this can leak confidential information. If you want to use this "
|
53 | 68 |
"feature, you are strongly encouraged to turn on GPG encryption at the same "
|
54 | 69 |
"time. See the metche(8) man page and the configuration file for more details."
|
55 | |
msgstr "Ghi chú : mặc định là Metche không gửi bản khác biệt (diff) chi tiết về tập tin đã thay đổi, vì thông tin này có thể là không công bố. Muốn sử dụng tính năng này thì rất khuyên bạn cũng hiệu lực mật mã GPG. Xem trang hướng dẫn metche(8) và tập tin cấu hình để tìm thêm chi tiết."
|
|
70 |
msgstr ""
|
|
71 |
"Ghi chú : mặc định là Metche không gửi bản khác biệt (diff) chi tiết về tập "
|
|
72 |
"tin đã thay đổi, vì thông tin này có thể là không công bố. Muốn sử dụng tính "
|
|
73 |
"năng này thì rất khuyên bạn cũng hiệu lực mật mã GPG. Xem trang hướng dẫn "
|
|
74 |
"metche(8) và tập tin cấu hình để tìm thêm chi tiết."
|
56 | 75 |
|
57 | |
#: ../templates:2001
|
58 | 76 |
#. Type: select
|
59 | 77 |
#. Choices
|
|
78 |
#: ../templates:2001
|
60 | 79 |
msgid "Single changelog file"
|
61 | 80 |
msgstr "Tập tin changelog đơn"
|
62 | 81 |
|
63 | |
#: ../templates:2001
|
64 | 82 |
#. Type: select
|
65 | 83 |
#. Choices
|
|
84 |
#: ../templates:2001
|
66 | 85 |
msgid "Multiple changelog files"
|
67 | 86 |
msgstr "Nhiều tập tin changelog"
|
68 | 87 |
|
69 | |
#: ../templates:2001
|
70 | 88 |
#. Type: select
|
71 | 89 |
#. Choices
|
|
90 |
#: ../templates:2001
|
72 | 91 |
msgid "No changelog monitoring"
|
73 | 92 |
msgstr "Không theo dõi changelog"
|
74 | 93 |
|
75 | |
#: ../templates:2002
|
76 | 94 |
#. Type: select
|
77 | 95 |
#. Description
|
|
96 |
#: ../templates:2002
|
78 | 97 |
msgid "Changelog monitoring type:"
|
79 | 98 |
msgstr "Kiểu theo dõi changelog:"
|
80 | 99 |
|
81 | |
#: ../templates:2002
|
82 | 100 |
#. Type: select
|
83 | 101 |
#. Description
|
|
102 |
#: ../templates:2002
|
84 | 103 |
msgid ""
|
85 | 104 |
"metche can monitor one or more changelogs written by the system "
|
86 | 105 |
"administrators."
|
87 | |
msgstr "Metche có khả năng theo dõi một hay nhiều tập tin theo dõi thay đổi (changelog) được ghi nhớ bởi quản trị hệ thống."
|
|
106 |
msgstr ""
|
|
107 |
"Metche có khả năng theo dõi một hay nhiều tập tin theo dõi thay đổi "
|
|
108 |
"(changelog) được ghi nhớ bởi quản trị hệ thống."
|
88 | 109 |
|
89 | |
#: ../templates:2002
|
90 | 110 |
#. Type: select
|
91 | 111 |
#. Description
|
|
112 |
#: ../templates:2002
|
92 | 113 |
msgid ""
|
93 | 114 |
"These changelogs should contain comments describing the changes made to the "
|
94 | 115 |
"system. The easiest way to organize these comments is to put them all "
|
95 | 116 |
"together in one file."
|
96 | |
msgstr "Changelog như vậy nên chứa ghi chú về thay đổi được làm trong hệ thống. Phương pháp dễ nhất tổ chức các ghi chú này là tập hợp trong cùng một tập tin."
|
|
117 |
msgstr ""
|
|
118 |
"Changelog như vậy nên chứa ghi chú về thay đổi được làm trong hệ thống. "
|
|
119 |
"Phương pháp dễ nhất tổ chức các ghi chú này là tập hợp trong cùng một tập "
|
|
120 |
"tin."
|
97 | 121 |
|
98 | |
#: ../templates:2002
|
99 | 122 |
#. Type: select
|
100 | 123 |
#. Description
|
|
124 |
#: ../templates:2002
|
101 | 125 |
msgid ""
|
102 | 126 |
"Another possibility is to have a subdirectory for each administrative task "
|
103 | 127 |
"with a file named \"Changelog\". This way, you can store source code or "
|
104 | 128 |
"configuration examples along with the documentation on how they have been "
|
105 | 129 |
"used."
|
106 | |
msgstr "Cũng có thể bảo tồn một thư mục con cho mỗi công việc quản trị mà chứa một tập tin « Changelog ». Trong thư mục đó, bạn cũng có thể lưu trữ mã nguồn, mẫu cấu hình và tài liệu hướng dẫn."
|
|
130 |
msgstr ""
|
|
131 |
"Cũng có thể bảo tồn một thư mục con cho mỗi công việc quản trị mà chứa một "
|
|
132 |
"tập tin « Changelog ». Trong thư mục đó, bạn cũng có thể lưu trữ mã nguồn, "
|
|
133 |
"mẫu cấu hình và tài liệu hướng dẫn."
|
107 | 134 |
|
108 | |
#: ../templates:3001
|
109 | 135 |
#. Type: string
|
110 | 136 |
#. Description
|
|
137 |
#: ../templates:3001
|
111 | 138 |
msgid "Changelog file to be monitored:"
|
112 | 139 |
msgstr "Tập tin Changelog cần theo dõi:"
|
113 | 140 |
|
114 | |
#: ../templates:3001
|
115 | 141 |
#. Type: string
|
116 | 142 |
#. Description
|
|
143 |
#: ../templates:3001
|
117 | 144 |
msgid "This option sets the path of the changelog file to be monitored."
|
118 | |
msgstr "Tuỳ chọn này lập đường dẫn đến tập tin theo dõi thay đổi (Changelog) cần theo dõi."
|
|
145 |
msgstr ""
|
|
146 |
"Tuỳ chọn này lập đường dẫn đến tập tin theo dõi thay đổi (Changelog) cần "
|
|
147 |
"theo dõi."
|
119 | 148 |
|
120 | |
#: ../templates:4001
|
121 | 149 |
#. Type: string
|
122 | 150 |
#. Description
|
|
151 |
#: ../templates:4001
|
123 | 152 |
msgid "Changelog directory to be monitored:"
|
124 | 153 |
msgstr "Thư mục Changelog cần theo dõi:"
|
125 | 154 |
|
126 | |
#: ../templates:4001
|
127 | 155 |
#. Type: string
|
128 | 156 |
#. Description
|
|
157 |
#: ../templates:4001
|
129 | 158 |
msgid ""
|
130 | 159 |
"This option sets the path to the root directory containing the Changelogs. "
|
131 | 160 |
"Each \"Changelog\" file should be in a sub-directory of this directory."
|
132 | |
msgstr "Tuỳ chọn này lập đường dẫn đến thư mục chứa các tập tin theo dõi thay đổi. Mỗi tập tin « Changelog » nên nằm trong một thư mục con của thư mục này."
|
|
161 |
msgstr ""
|
|
162 |
"Tuỳ chọn này lập đường dẫn đến thư mục chứa các tập tin theo dõi thay đổi. "
|
|
163 |
"Mỗi tập tin « Changelog » nên nằm trong một thư mục con của thư mục này."
|